Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-05-2021 - Cập nhật lúc 15:00 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 15:00 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,190 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,580 31,899 32,899
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 32,139 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 32,080 32,210 32,650
SeABank (SeABank) 31,915 32,165 32,865
Techcombank (Techcombank) 31,757 32,015 32,917
VPBank (VPBank) 31,898 32,144 32,625
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,868 32,028 32,950
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 31,835 32,124 32,715
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 32,190 32,290 32,502

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 15:00 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021